🔍 Search: CÀO RA
🌟 CÀO RA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
긁어내다
Động từ
-
1
안에 있는 것을 긁어서 밖으로 꺼내다.
1 CÀO RA, MÓC RA: Cào một cái gì đó ở bên trong bỏ ra ngoài. -
2
옳지 않은 방법으로 가져가다. 받아 내다.
2 VƠ VÉT, CƯỚP ĐI: Lấy đi một cái gì đó bằng cách tiêu cực.
-
1
안에 있는 것을 긁어서 밖으로 꺼내다.